Hệ Thống Đẳng Cấp - Gürtelsystem
| Môn Sinh - Schülerstufe | ||
| Trình Ðộ - Grad | Ðai - Gürtel | Thời Gian Tập - Dauer |
| Tự Vệ Nhập Môn Schüleranwärter |
![]() |
6 Tháng 6 Monate |
| Sơ Ðẳng Schüler |
![]() |
6 Tháng 6 Monate |
| Sơ Ðẳng Đệ I Cấp Schüler I Cap |
![]() |
1 Năm 1 Jahr |
| Sơ Ðẳng Đệ I Cấp Schüler II Cap |
![]() |
1 Năm 1 Jahr |
| Sơ Ðẳng Đệ III Cấp Schüler III Cap |
![]() |
1 Năm 1 Jahr |
|
Huấn Luyện Viên - Trainerstufe |
||
| Trình Ðộ - Grad | Ðai - Gürtel | Thời Gian Tập - Dauer |
| Trung Ðẳng Trainer-Anwärter |
![]() |
2 Năm mind. 2 Jahre |
| Trung Ðẳng Đệ I Cấp Trainer I Cap (= 1. Dan) |
![]() |
2 Năm mind. 2 Jahre |
| Trung Ðẳng Đệ II Cấp Trainer II Cap (= 2. Dan) |
![]() |
2 Năm mind. 2 Jahre |
| Trung Ðẳng Đệ III Cấp Trainer III Cap (= 3. Dan) |
![]() |
3 Năm mind. 3 Jahre |
| Võ Sư - Meisterstufe | ||
| Trình Ðộ - Grad | Ðai - Gürtel | Thời Gian Tập - Dauer |
| Cao Ðẳng Meister (= 4. Dan) |
![]() |
4 Năm mind. 4 Jahre |
| Cao Ðẳng Đệ I Cấp Meister I Cap (= 5. Dan) |
![]() |
5 Năm mind. 5 Jahre |
| Cao Ðẳng Đệ II Cấp Meister II Cap (= 6. Dan) |
![]() |
5 Năm mind. 5 Jahre |
| Cao Ðẳng Đệ III Cấp Meister III Cap (= 7. Dan) |
![]() |
5 Năm mind. 5 Jahre |
| Cao Ðẳng Đệ IV Cấp Meister IV Cap (= 8. Dan) |
![]() |
5 Năm mind. 5 Jahre |
| Cao Ðẳng Đệ V Cấp Meister V Cap (= 9. Dan) |
![]() |
5 Năm mind. 5 Jahre |
| Cao Ðẳng Đệ VI Cấp Meister VI Cap (= 10. Dan) |
![]() |
5 Năm mind. 5 Jahre |
|
Chưởng Môn - Patriarch |
||
| Trình Ðộ - Grad | Ðai - Gürtel | Thời Gian Tập - Dauer |
| Thượng Đẳng Patriarch |
![]() |
Vô Định Unendlich |
















